Characters remaining: 500/500
Translation

chánh tiết

Academic
Friendly

Từ "chánh tiết" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về trinh tiết, bạn có thể nói: "Trong xã hội hiện đại, chánh tiết không chỉ vấn đề của cá nhân còn giá trị văn hóa của cộng đồng."
  • Về ngay thẳng, bạn có thể sử dụng trong các bối cảnh như: "Chúng ta cần những người lãnh đạo chánh tiết, bởi họ sẽ luôn đưa ra quyết định đúng đắn cho đất nước."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chánh: Có nghĩađúng, ngay thẳng.
  • Tiết: Có thể hiểu sự kiềm chế, giữ gìn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trinh tiết: Cũng mang nghĩa giữ gìn sự trong sạch.
  • Trung thực: Gần nghĩa với ngay thẳng, chỉ sự chân thật, không giả dối.
Từ liên quan:
  • Tiết hạnh: Cũng chỉ sự giữ gìn phẩm hạnh, thường được dùng trong bối cảnh văn hóa.
  • Nguyên tắc: Liên quan đến cách sống ngay thẳng, theo một chuẩn mực đạo đức.
  1. trinh tiết, ngay thẳng

Comments and discussion on the word "chánh tiết"